Thực đơn
VinFast_VF_e34 Thông số kỹ thuậtThông số[7] | |
---|---|
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | |
Công suất tối đa | 110 kW (147 hp) |
Moment xoắn cực đại | 242 Nm |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Chọn chế độ lái | Có |
Trợ lực lái | Điện EPS |
Khung gầm | |
Giảm sóc | |
Hệ thống treo trước | Đa điểm MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn torsion beam |
Phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa (Disc) |
Phanh sau | Phanh đĩa (Disc) |
Vành và lốp | |
Kích thước la-zăng | 18 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Summer |
Lốp dự phòng | Phụ kiện bán lẻ |
Bộ vá lốp | Có |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái điện | EPS |
Kích thước / trọng lượng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610,8 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.300 x 1.793 x 1.613 |
Khoảng sáng gầm xe không tải / đầy tải (mm) | 180 / 140 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) | 290 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.490 |
Pin | |
Li-ion | |
Quãng đường chạy (km) 1 lần sạc đầy (NEDC) | 300 |
Quãng đường chạy sau 15 phút sạc nhanh | 180 |
Chuẩn kháng bụi, nước | IP67 |
Tính năng thông minh | |
Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA) | Có |
Định vị xe | Có |
Thông số xe | Có |
Thông số hành trình | Có |
Tự động chẩn đoán, cảnh báo vấn đề của xe, nhắc lịch bảo dưỡng | Có |
Chẩn đoán và chăm sóc khách hàng từ xa | Có |
Lên kế hoạch hành trình | Có |
Dịch vụ gọi cứu hộ khẩn cấp (eCall) | Có |
Cứu hộ (hỗ trợ cẩu xe) | Có |
Định vị và tìm trạm sạc | Có[8] |
Định vị và tìm đại lý | Có |
Theo dõi tình trạng sạc pin | Có |
Lịch sử hoạt động xe | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Đặt linh kiện, phụ tùng thay thế | Có |
Cảnh báo nguy cơ có trộm | |
Android Auto | Có |
CarPlay | Có |
Lưu thông tin người dùng và thiết lập xe | Có |
Hoc, ghi nhớ thói quen sử dụng giải trí của người dùng | Có |
Hoc, ghi nhớ thói quen sử dụng điều hòa của người dùng | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Ngoại thất | |
Đèn pha LED | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn ngoại thất khác | |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Đèn trên cao phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ |
Cửa | |
Kính cửa sổ ghế lái | Chỉnh điện, tự động lên xuống 1 chạm |
Kính cửa sổ hàng ghế sau | Màu đen, chỉnh điện |
Thực đơn
VinFast_VF_e34 Thông số kỹ thuậtLiên quan
VinFast VinFast President VinFast LUX A2.0 VinFast Fadil VinFast VF e34 VinFast LUX SA2.0 VinFast VF 8 VinFast VF 9 VinFast Klara VinamilkTài liệu tham khảo
WikiPedia: VinFast_VF_e34 http://baochinhphu.vn/Hoat-dong-dia-phuong/Da-Nang... http://baochinhphu.vn/Khoa-hoc-Cong-nghe/Da-Nang-t... https://www.facebook.com/VinFastAuto.Official https://vinfastauto.com/vi/cung-vinfast-xay-dung-h... https://vinfastauto.com/vi/nhung-uu-diem-noi-troi-... https://vinfastauto.com/vi/thong-so-ky-thuat-o-die... https://shop.vinfastauto.com/on/demandware.static/... https://shop.vinfastauto.com/on/demandware.static/... https://shop.vinfastauto.com/vn/car-vfe34.html https://www.youtube.com/watch?v=XJ3VFzCu1gU